🔍 Search: THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN
🌟 THÚC ĐẨY PHÁT … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
활성화하다
(活性化 하다)
Động từ
-
1
사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게 하다.
1 PHÁT TRIỂN, THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Sôi động chức năng của những đơn vị như tổ chức hay xã hội. Hoặc làm sôi động chức năng như vậy.
-
1
사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게 하다.
-
활성화
(活性化)
☆
Danh từ
-
1
사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.
1 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Việc các chức năng của tổ chức hay xã hội phát triển sôi nổi. Hoặc việc làm phát triển sôi nổi các chức năng đó.
-
1
사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.